ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ voyage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng voyage


voyage /'vɔidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cuộc du lịch xa bằng đường biển
to go on a voyage → đi du lịch xa bằng đường biển

động từ


  đi du lịch xa bằng đường biển

Các câu ví dụ:

1. Loaded with Musk's red Tesla and a mannequin in a spacesuit, the monster rocket's test voyage has captured the world's imagination.


2. It's the ship's maiden voyage after being launched in Germany in October.


Xem tất cả câu ví dụ về voyage /'vɔidʤ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…