ex. Game, Music, Video, Photography

Loaded with Musk's red Tesla and a mannequin in a spacesuit, the monster rocket's test voyage has captured the world's imagination.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ rocket. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Loaded with Musk's red Tesla and a mannequin in a spacesuit, the monster rocket's test voyage has captured the world's imagination.

Nghĩa của câu:

rocket


Ý nghĩa

@rocket /'rɔkit/
* danh từ
- (thực vật học) cải lông
* danh từ
- pháo hoa, pháo sáng, pháo thăng thiên
- tên lửa, rôcket
- (từ lóng) lời quở trách
- (định ngữ) (thuộc) tên lửa; phản lực
=rocket range+ bệ phóng tên lửa
=rocket site+ vị trí phóng tên lửa
=rocket gun; rocket launcher+ súng phóng tên lửa; bazôka
=rocket airplane+ máy bay phản lực
* động từ
- bắn tên lửa, bắn rôcket
- bay vụt lên (gà lôi đỏ...)
- lao lên như tên bắn (ngựa...)
- lên vùn vụt (giá cả)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…