EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
voyeurism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
voyeurism
voyeurism /vwɑ:'jərizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thói đốn thích xem hình ảnh khiêu dâm
← Xem thêm từ voyeur
Xem thêm từ voyeuristic →
Từ vựng liên quan
is
ism
ri
v
voyeur
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…