EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vso
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vso
vso
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
chương trình tự nguyện phục vụ ở các nước đang phát triển (Voluntary Service
← Xem thêm từ vs
Xem thêm từ vto →
Từ vựng liên quan
so
v
vs
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…