ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vso

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vso


vso

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt)
  chương trình tự nguyện phục vụ ở các nước đang phát triển (Voluntary Service

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…