EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vto
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vto
vto
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
(máy bay) lên thẳng (vertical take off)
← Xem thêm từ vso
Xem thêm từ vtol →
Từ vựng liên quan
to
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…