EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
waders
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
waders
wader /'weidə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người lội
(số nhiều) ủng lội nước (của người đi săn, người đi câu)
(động vật học) chim cao cẳng, chim lội
← Xem thêm từ wader
Xem thêm từ wades →
Từ vựng liên quan
AD
ad
er
w
wad
wade
wader
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…