ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ waders

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng waders


wader /'weidə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người lội
  (số nhiều) ủng lội nước (của người đi săn, người đi câu)
  (động vật học) chim cao cẳng, chim lội

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…