ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wafers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wafers


wafer /'weifə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bánh quế
  dấu xi (niêm phong bì); vòng giấy niêm (để niêm các văn kiện pháp lý)
  (tôn giáo) bánh thánh
as thin as a wafer
  mỏng manh

ngoại động từ


  gắn xi (vào chai, thư...)
  niêm, niêm phong (bằng dấu xi, bằng vòng giấy)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…