EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wafer-thin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wafer-thin
wafer-thin
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
mỏng tanh (wafer)
← Xem thêm từ wafer
Xem thêm từ wafers →
Từ vựng liên quan
afe
er
hi
hin
in
thin
w
wafer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…