EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
waffle-iron
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
waffle-iron
waffle-iron /'wɔfl,aiən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khuôn bánh quế
← Xem thêm từ waffle
Xem thêm từ waffled →
Từ vựng liên quan
iron
on
w
waffle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…