ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ waffled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng waffled


waffle /'wɔfl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bánh quế
  chuyện gẫu; chuyện liến thoắng

nội động từ


  nói chuyện gẫu; nói chuyện liến thoắng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…