ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wafts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wafts


waft /wɑ:ft/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  làn (gió...)
  sự thoảng qua; cảm giác thoảng qua, sự thoảng đưa, sự phảng phất
a waft of music → bài nhạc thoảng qua
a waft of fragrance → hương thơm phảng phất
  cái vỗ cánh (chim)
'expamle'>flag with a waft
  (hàng hải) cờ báo hiệu lâm nguy

ngoại động từ


  thoảng đưa, nhẹ đưa, mang
=the evening breeze rose wafting in the scent of summer → gió chiều hiu hiu thổi thoảng đưa về hương mùa hạ
  (từ cổ,nghĩa cổ) ra hiệu; gửi vọng (tay)
to waft a kiss → (để tay lên môi) gửi vọng một cái hôn
  (từ cổ,nghĩa cổ) quay đi, ngoảnh đi
to waft one's look → ngoảnh đi, đưa mắt nhìn ra chỗ khác

nội động từ


  phấp phới
to waft in the wind → phất phới trước gió
  thoảng qua (trong không khí)
  thổi hiu hiu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…