ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wagers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wagers


wager /'weidʤə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đánh cuộc
to lay (make) a wager → đánh cuộc

động từ


  đánh cuộc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…