EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wagers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wagers
wager /'weidʤə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đánh cuộc
to lay (make) a wager
→ đánh cuộc
động từ
đánh cuộc
← Xem thêm từ wagering
Xem thêm từ wages →
Từ vựng liên quan
age
ager
er
w
wag
wage
wager
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…