ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ waif

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng waif


waif /weif/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) vật trôi giạt (ở bờ biển)
  vật vô chủ
  trẻ bị bỏ rơi, trẻ bơ vơ
waifs and strays
  trẻ bơ vơ sống nơi đầu đường xó chợ
  chó mèo vô chủ
  đầu thừa đuôi thẹo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…