EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wainscoting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wainscoting
wainscoting /'weinskətiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lát ván chân tường
ván lát chân tường
← Xem thêm từ wainscoted
Xem thêm từ wainscots →
Từ vựng liên quan
ai
co
cot
in
ins
ot
sc
scot
ti
tin
ting
w
wainscot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…