ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wainscoting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wainscoting


wainscoting /'weinskətiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự lát ván chân tường
  ván lát chân tường

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…