ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ waists

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng waists


waist /weist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chỗ thắt lưng
up (down) to the waist → đến thắt lưng
waist measurement → vòng thắt lưng
to grip round the waist → ôm ngang lưng (đánh vật)
  chỗ eo, chỗ thắt lại
the waist of a violin → chỗ thắt lại của chiếc viôlông
  vạt trên (của áo); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo chẽn (của phụ nữ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…