ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ waiter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng waiter


waiter /'weitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người hầu bàn
  khay, mâm
  người đợi, người chờ; người trông đợi

Các câu ví dụ:

1. “We've lost business because of the horrendous smell from the lake," said Tuan, a waiter at a coffee shop.


Xem tất cả câu ví dụ về waiter /'weitə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…