ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ waiver

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng waiver


waiver /'weivə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) sự bỏ, sự từ bỏ, sự khước từ
  giấy từ bỏ, giấy khước từ

Các câu ví dụ:

1. Vietnam has also suspended its visa waiver for Italian nationals starting last Tuesday and Korean nationals since February 29.


Xem tất cả câu ví dụ về waiver /'weivə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…