EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
waiving
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
waiving
waive /weiv/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(pháp lý) bỏ, từ bỏ, khước từ
to waive a right
→ từ bỏ quyền lợi
to waive a privilege
→ khước từ một đặc quyền
← Xem thêm từ waives
Xem thêm từ wak-hearted →
Từ vựng liên quan
ai
in
w
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…