EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wak-hearted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wak-hearted
wak-hearted /'wi:k'hɑ:tid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nhút nhát, nhu nhược
← Xem thêm từ waiving
Xem thêm từ wake →
Từ vựng liên quan
art
ea
ear
he
hear
heart
ted
w
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…