EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wakened
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wakened
waken /'weikən/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đánh thức
gợi lại (kỷ niệm)
nội động từ
thức dậy, tỉnh dậy
to waken from sleep
→ tỉnh dậy, thức giấc
← Xem thêm từ waken
Xem thêm từ wakener →
Từ vựng liên quan
akene
en
ken
w
wake
waken
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…