ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ walkers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng walkers


walker /'wɔ:kə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đi bộ
  người dạo chơi
  (thể dục,thể thao) vận động viên đi bộ
  (động vật học) chim chạy
* thán từ
  (Walker) (từ lóng) nói láo!, bịa!

Các câu ví dụ:

1. While authorities are trying to defuse the problem by building expensive stairs on the city's busy streets, many of them have been ignored by adventurous walkers.


Xem tất cả câu ví dụ về walker /'wɔ:kə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…