ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ walkie-hearie

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng walkie-hearie


walkie-hearie

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (từ Mỹ; (từ lóng)) điện đài xách tay

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…