ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wall-eyed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wall-eyed


wall-eyed /'wɔ:laid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có vảy cá ở mắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…