EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wall-eyed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wall-eyed
wall-eyed /'wɔ:laid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có vảy cá ở mắt
← Xem thêm từ wall-eye
Xem thêm từ wall-lamp →
Từ vựng liên quan
all
eye
eyed
w
wall
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…