ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wall-to-wall

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wall-to-wall


wall-to-wall

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ,adj
  phủ kín sàn (lớp lát sàn nhà)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…