EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wall-to-wall
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wall-to-wall
wall-to-wall
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ,adj
phủ kín sàn (lớp lát sàn nhà)
← Xem thêm từ wall street
Xem thêm từ walla →
Từ vựng liên quan
all
to
w
wall
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…