ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ walla

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng walla


walla /'wɔlə/ (walla) /'wɔlə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (Anh An) người làm, người làm công
  người

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…