ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ walloped

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng walloped


wallop /'wɔləp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ lóng) cái quất, cái vụt mạnh; trận đòn đau
  rượu bia

ngoại động từ


  (từ lóng) quất mạnh, vụt đau, đánh đau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…