EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
walloped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
walloped
wallop /'wɔləp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) cái quất, cái vụt mạnh; trận đòn đau
rượu bia
ngoại động từ
(từ lóng) quất mạnh, vụt đau, đánh đau
← Xem thêm từ wallop
Xem thêm từ walloping →
Từ vựng liên quan
all
lo
lop
lope
loped
op
ope
oped
pe
ped
w
wall
wallop
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…