ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wangling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wangling


wangling /'wæɳgliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự dùng thủ đoạn mánh khoé (để đạt mục đích gì)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…