EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wangling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wangling
wangling /'wæɳgliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự dùng thủ đoạn mánh khoé (để đạt mục đích gì)
← Xem thêm từ wangles
Xem thêm từ waning →
Từ vựng liên quan
an
angling
in
li
ling
w
wan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…