wane /wein/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thiên văn học) sự khuyết, tuần trăng khuyết
moon on the wane → trăng khuyết
(nghĩa bóng) sự tàn; lúc tàn, lúc xế, lúc hết thời
to be on the wane → khuyết, xế (trăng); về già (người), tàn tạ (sắc đẹp); lu mờ (tiếng tăm)
night is on the wane → đêm sắp tàn
his star is on the wane → hắn ta hết thời
nội động từ
khuyết, xế (trăng)
(nghĩa bóng) giảm, suy yếu, tàn tạ
strength is waning → sức lực suy yếu