ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ warding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng warding


warding

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự canh giữ; sự tuần tra
  đội cảnh vệ; đội tuần tra
  khe răng (chìa khoá)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…