EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
warier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
warier
wary /'weəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thận trọng, cẩn thận, cảnh giác
to be wary of
→ coi chừng, đề phòng
← Xem thêm từ warheads
Xem thêm từ wariest →
Từ vựng liên quan
er
ri
w
war
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…