ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ warier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng warier


wary /'weəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thận trọng, cẩn thận, cảnh giác
to be wary of → coi chừng, đề phòng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…