ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ warriors

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng warriors


warrior /'wɔriə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quân nhân, chiến sĩ; (thơ ca) chính phủ
the Unknown Warrior → chiến sĩ vô danh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…