EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
washday
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
washday
washday /'wɔʃdei/ (washing-day) /'wɔʃiɳdei/
Phát âm
Ý nghĩa
day)
/'wɔʃiɳdei/
danh từ
ngày giặt quần áo (ở nhà)
← Xem thêm từ washbrew
Xem thêm từ washed →
Từ vựng liên quan
as
ash
ay
da
day
sh
w
was
wash
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…