ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ washday

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng washday


washday /'wɔʃdei/ (washing-day) /'wɔʃiɳdei/

Phát âm


Ý nghĩa

 day)
/'wɔʃiɳdei/

danh từ


  ngày giặt quần áo (ở nhà)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…