ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ washing-up

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng washing-up


washing-up /'wɔʃiɳ'ʌp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  việc rửa bát (sau bữa cơm) ((cũng) wash up)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…