EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
washrag
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
washrag
washrag
Phát âm
Ý nghĩa
(thông tục) khăn vải thô (dùng để kỳ lưng)
← Xem thêm từ washings
Xem thêm từ washrags →
Từ vựng liên quan
as
ash
ra
rag
sh
w
was
wash
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…