EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wasted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wasted
wasted
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ; tiếng lóng) nghiện ma túy
← Xem thêm từ waste-way
Xem thêm từ wasteful →
Từ vựng liên quan
as
ast
st
ted
w
was
wast
Waste
waste
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…