ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wastrels

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wastrels


wastrel /'weistrəl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (như) waster
  (thông tục) lưu manh, cặn bã của xã hội; trẻ sống cầu bơ cầu bất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…