EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
waterlogged 136590
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
waterlogged /'wɔ:təlɔgd/
Phát âm
Xem phát âm waterlogged »
Ý nghĩa
tính từ
nặng vì đẫy nước (gỗ)
úng nước, ngập nước (đất)
(hàng hải) đầy nước
a waterlogged ship
→ một chiếc tàu đầy nước
Xem thêm waterlogged »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…