ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ waterlogged

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng waterlogged


waterlogged /'wɔ:təlɔgd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nặng vì đẫy nước (gỗ)
  úng nước, ngập nước (đất)
  (hàng hải) đầy nước
a waterlogged ship → một chiếc tàu đầy nước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…