EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
waterlogging
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
waterlogging
waterlogging /'wɔ:təlɔgiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự úng nước
← Xem thêm từ waterlogged
Xem thêm từ waterlogs →
Từ vựng liên quan
at
ate
er
gi
gin
in
lo
log
logging
w
water
waterlog
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…