ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ waterlogs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng waterlogs


waterlog

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  làm ngập nước; đánh chìm (tàu)
  làm cho lầy lội
  ngâm; đầm; làm ướt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…