EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
waterman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
waterman
waterman /'wɔ:təmən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người làm nghề chạy thuyền; người chuyên chở đường sông
← Xem thêm từ waterlogs
Xem thêm từ watermanship →
Từ vựng liên quan
an
at
ate
er
ERM
ma
man
rm
term
w
water
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…