EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
waterways 136613
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
waterway /'wɔ:təwei/
Phát âm
Xem phát âm waterways »
Ý nghĩa
danh từ
đường sông tàu bè qua lại được
Xem thêm waterways »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…