ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ watery

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng watery


watery /'wɔ:təri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ướt, đẫm nước, sũng nước
watery eyes → mắt đẫm lệ
watery clouds → mây sũng nước, mây mưa
watery weather → tiết trời ướt át
  loãng, lỏng, nhạt
watery soup → cháo loãng
  bạc thếch (màu)
watery colour → màu bạc thếch
  nhạt nhẽo, vô vị
watery style → văn nhạt nhẽo
watery talk → câu chuyện nhạt nhẽo

Các câu ví dụ:

1. ‘Chao long’ in Dao Duy Tu is a bit more watery compared with others but always comes with piles of offal.


Xem tất cả câu ví dụ về watery /'wɔ:təri/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…