ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wawl

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wawl


wawl

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (phương ngữ) tiếng rú, tiếng gầm, tiếng gào; tiếng la, tiếng thét, tiếng la ó
* nội động từ
  (phương ngữ) rú; gầm; gào; la; thét; la ó

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…