ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ waxy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng waxy


waxy /'wæksi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  giống sáp; có màu sáp, vàng nhợt nhạt
waxy complexion → nước da nhợt nhạt
  (y học) thoái hoá sáp (gan...)
  (từ lóng) nóng tính, hay cáu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…