EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wcc
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wcc
wcc
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
Hội đồng nhà thờ thế giới (World Council of Churches)
← Xem thêm từ WC
Xem thêm từ we →
Từ vựng liên quan
cc
w
WC
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…