ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wearable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wearable


wearable /'weərəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể mặc được, có thể bận được (quần áo); có thể đi (mang) được (giày dép...); có thể đội được (mũ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…