ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wearily

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wearily


wearily

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  rất mệt, mệt lử, kiệt sức (nhất là do cố gắng hoặc chịu đựng)
  không còn quan tâm đến, không còn hứng thú về cái gì; chán cái gì
  gây ra mệt mỏi, gây ra buồn chán
  tỏ ra mệt mỏi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…