ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ weariness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng weariness


weariness /'weiərinis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sự mệt mỏi, sự mệt nhọc
the weariness of the brain → sự mệt óc
  sự chán ngắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…