EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wearisome
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wearisome
wearisome /'wiərisəm/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
mệt, mệt nhọc, làm mệt
a wearisome job
→ một công việc mệt nhọc
chán ngắt; tẻ nhạt
← Xem thêm từ wearing
Xem thêm từ wearisomeness →
Từ vựng liên quan
ea
ear
is
iso
me
om
ri
so
some
w
we
wea
wear
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…